--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạc cạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạc cạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạc cạc
+
Quack (a duck's cry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạc cạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạc cạc"
:
cạc cạc
chốc chốc
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
cạc cạc
:
Quack (a duck's cry)
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
plaster
:
trát vữa (tường...); trát thạch cao
+
lửa rơm
:
Straw fire; (b) suddden short blaze
+
rasping
:
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò kerasping sound tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke